Có 2 kết quả:

万分痛苦 wàn fēn tòng kǔ ㄨㄢˋ ㄈㄣ ㄊㄨㄥˋ ㄎㄨˇ萬分痛苦 wàn fēn tòng kǔ ㄨㄢˋ ㄈㄣ ㄊㄨㄥˋ ㄎㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

excruciating

Từ điển Trung-Anh

excruciating